Có 3 kết quả:
tōu ㄊㄡ • tóu ㄊㄡˊ • tou
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đầu: 頭上 Trên đầu; 按人頭分 Chia theo đầu người;
② Lúc đầu, ban đầu, đỉnh, chóp, mũi, ngọn: 從頭兒說起 Kể từ đầu; 山頭 Chóp núi, đỉnh núi, ngọn núi; 船頭 Mũi thuyền, mũi tàu. (Ngb) Miếng vụn, mẩu (phần thừa của một vật): 煙卷頭兒 Mẩu thuốc lá; 布頭 Miếng vải vụn;
③ Trước kia, trước đây: 頭兩年 Hai năm trước; 頭吃飯要洗手 Phải rửa tay trước khi ăn cơm;
④ Thứ nhất, số một, đứng đầu, hạng nhất: 頭等 Hạng nhất, bậc nhất;
⑤ Đầu sỏ, trùm: 頭目 Người lãnh đạo một nhóm, đầu sỏ, thủ lãnh, đầu mục, kẻ đứng đầu; 特務頭子 Tên trùm đặc vụ; 財政寡頭 Đầu sỏ tài chính;
⑥ Bên, phía: 他們兩個一頭兒的 Hai anh ấy ở một bên (phía);
⑦ (loại) Con, củ, việc, người...: 牛一頭 Một con bò; 兩頭蒜 Hai củ tỏi; 一頭完了,又是一頭了 Hết việc này lại đến việc khác; 這頭親事不 合適 Việc cưới xin này không thích hợp;
⑧ Độ, khoảng, chừng (biểu thị sự ước tính hay ước chừng): 三 頭五百 Độ ba đến năm trăm; 十頭八塊錢不算多 Chừng 8 đến 10 đồng thôi không bao nhiêu;
⑨ 1. Đặt sau danh từ làm tiếng đệm, đọc [tou]: 木頭 Gỗ; 石頭 Đá; 拳 頭 Quả đấm; 2. Đặt sau tính từ: 糖頭兒 Ích lợi, lợi; 3. Đặt sau động từ: 有聽頭兒 Nghe hay hay; 沒有看頭兒 Xem chẳng ra gì;
⑩ Đằng, bên, phía (đặt sau từ phương vị chỉ nơi chốn): 前頭 Đằng trước, phía trước; 上頭 Bên trên; 外頭 Bên ngoài, phía ngoài.
② Lúc đầu, ban đầu, đỉnh, chóp, mũi, ngọn: 從頭兒說起 Kể từ đầu; 山頭 Chóp núi, đỉnh núi, ngọn núi; 船頭 Mũi thuyền, mũi tàu. (Ngb) Miếng vụn, mẩu (phần thừa của một vật): 煙卷頭兒 Mẩu thuốc lá; 布頭 Miếng vải vụn;
③ Trước kia, trước đây: 頭兩年 Hai năm trước; 頭吃飯要洗手 Phải rửa tay trước khi ăn cơm;
④ Thứ nhất, số một, đứng đầu, hạng nhất: 頭等 Hạng nhất, bậc nhất;
⑤ Đầu sỏ, trùm: 頭目 Người lãnh đạo một nhóm, đầu sỏ, thủ lãnh, đầu mục, kẻ đứng đầu; 特務頭子 Tên trùm đặc vụ; 財政寡頭 Đầu sỏ tài chính;
⑥ Bên, phía: 他們兩個一頭兒的 Hai anh ấy ở một bên (phía);
⑦ (loại) Con, củ, việc, người...: 牛一頭 Một con bò; 兩頭蒜 Hai củ tỏi; 一頭完了,又是一頭了 Hết việc này lại đến việc khác; 這頭親事不 合適 Việc cưới xin này không thích hợp;
⑧ Độ, khoảng, chừng (biểu thị sự ước tính hay ước chừng): 三 頭五百 Độ ba đến năm trăm; 十頭八塊錢不算多 Chừng 8 đến 10 đồng thôi không bao nhiêu;
⑨ 1. Đặt sau danh từ làm tiếng đệm, đọc [tou]: 木頭 Gỗ; 石頭 Đá; 拳 頭 Quả đấm; 2. Đặt sau tính từ: 糖頭兒 Ích lợi, lợi; 3. Đặt sau động từ: 有聽頭兒 Nghe hay hay; 沒有看頭兒 Xem chẳng ra gì;
⑩ Đằng, bên, phía (đặt sau từ phương vị chỉ nơi chốn): 前頭 Đằng trước, phía trước; 上頭 Bên trên; 外頭 Bên ngoài, phía ngoài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頭
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) hair style
(3) the top
(4) end
(5) beginning or end
(6) a stub
(7) remnant
(8) chief
(9) boss
(10) side
(11) aspect
(12) first
(13) leading
(14) classifier for pigs or livestock
(15) CL:個|个[ge4]
(2) hair style
(3) the top
(4) end
(5) beginning or end
(6) a stub
(7) remnant
(8) chief
(9) boss
(10) side
(11) aspect
(12) first
(13) leading
(14) classifier for pigs or livestock
(15) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 709
ái tóu zi 挨头子 • àn tóu 案头 • áo chū tóu 熬出头 • bā bān tóu fēng 八般头风 • bā tóu tàn nǎo 巴头探脑 • bǎ tóu 把头 • bái tóu 白头 • bái tóu bēi 白头鹎 • bái tóu dào lǎo 白头到老 • bái tóu hè 白头鹤 • bái tóu jú méi 白头䴗鹛 • Bái tóu shān 白头山 • bái tóu wēng 白头翁 • bái tóu wú 白头鹀 • bái tóu xié lǎo 白头偕老 • bái tóu yào 白头鹞 • bái tóu yīng 白头鹰 • bái tóu yìng wěi yā 白头硬尾鸭 • bái zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 白嘴端凤头燕鸥 • bǎi chǐ gān tóu 百尺竿头 • bǎi chǐ gān tóu , gèng jìn yī bù 百尺竿头,更尽一步 • bài zǐ huí tóu 败子回头 • bān chì fèng tóu juān 斑翅凤头鹃 • bān tóu dà cuì niǎo 斑头大翠鸟 • bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑头绿拟啄木鸟 • bān tóu xiū liú 斑头鸺鹠 • bān tóu yàn 斑头雁 • bāo gōng tóu 包工头 • Bāo tóu 包头 • Bāo tóu dì qū 包头地区 • Bāo tóu shì 包头市 • bào tóu 报头 • bào tóu 抱头 • bào tóu shǔ cuān 抱头鼠蹿 • bào tóu shǔ cuàn 抱头鼠窜 • bào tóu tòng kū 抱头痛哭 • bēi tóu 背头 • bèi yòng èr jí tóu hū xī qì 备用二级头呼吸器 • bǐ tóu 笔头 • bì bì fēng tóu 避避风头 • bì tóu 篦头 • biān tóu 边头 • biàn jiāo jù jìng tóu 变焦距镜头 • bō bō tóu 波波头 • bō tóu 钵头 • Bó tóu shì 泊头市 • bǔ tóu 捕头 • bù duì tóu 不对头 • bù mō tóu 不摸头 • bù shì yuān jiā bù jù tóu 不是冤家不聚头 • bù tóu 埠头 • bù zhuàng nán qiáng bù huí tóu 不撞南墙不回头 • cǎi tóu 彩头 • cài tóu 菜头 • cāng tóu yàn què 苍头燕雀 • cáng tóu lù wěi 藏头露尾 • cáo tóu 槽头 • chā tóu 叉头 • chā tóu 插头 • chán tóu 缠头 • chàng tóu 唱头 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 车到山前必有路,船到桥头自然直 • chē tóu xiàng 车头相 • chè tóu chè wěi 彻头彻尾 • chéng tóu 承头 • chéng tóu dì dōng 橙头地鸫 • chī rén bù tǔ gǔ tóu 吃人不吐骨头 • chōng hūn tóu nǎo 冲昏头脑 • chōu tóu 抽头 • chū lù tóu jiǎo 初露头角 • chū rén tóu dì 出人头地 • chū tóu 出头 • chū tóu niǎo 出头鸟 • chù méi tóu 触楣头 • chù méi tóu 触霉头 • chù tóu 憷头 • Chuān hè tóu shān què 川褐头山雀 • chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到码头,车到站 • chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到桥头自然直 • chuán tóu 船头 • chuáng tóu 床头 • chuáng tóu guì 床头柜 • chuí tóu sàng qì 垂头丧气 • chuí tóu shā 锤头鲨 • cí tóu 磁头 • cí tóu 词头 • cìr tóu 刺儿头 • cōng ming guò tóu 聪明过头 • cōng tóu 葱头 • cóng tóu 从头 • cóng tóu dào jiǎo 从头到脚 • cóng tóu dào wěi 从头到尾 • dǎ yìn tóu 打印头 • dà bǔ tóu 大捕头 • dà fèng tóu yàn ōu 大凤头燕鸥 • dà hǔ tóu fēng 大虎头蜂 • dà huò lín tóu 大祸临头 • dà jiě tóu 大姐头 • dà kuài tóu 大块头 • dà qì tóu 大碶头 • dà tóu dīng 大头钉 • dà tóu mù 大头目 • dà tóu tiē 大头贴 • dà tóu zhào 大头照 • dà xiàn lín tóu 大限临头 • dài lǜ tóu jīn 戴绿头巾 • dài tóu 带头 • dàn tóu 弹头 • dāng tóu 当头 • dǎo tóu 倒头 • dào tóu 到头 • dào tóu lái 到头来 • dēng tóu 灯头 • dī tóu 低头 • dī tóu rèn zuì 低头认罪 • dī tóu zú 低头族 • dì tóu 地头 • dì tóu shé 地头蛇 • diǎn tóu 点头 • diǎn tóu hā yāo 点头哈腰 • diǎn tóu zā zuǐ 点头咂嘴 • diǎn tóu zhāo hū 点头招呼 • diàn lǎn jiē tóu 电缆接头 • diào tóu 掉头 • diào tóu 调头 • diào tóu jiù zǒu 掉头就走 • dīng tóu 钉头 • dǐng tóu 顶头 • dǐng tóu shàng si 顶头上司 • dìng jiāo jìng tóu 定焦镜头 • Dōng tóu cūn 东头村 • dōng yī láng tóu xī yī bàng zi 东一榔头西一棒子 • dōng zì tóu 冬字头 • Dòng tóu 洞头 • Dòng tóu xiàn 洞头县 • dōu tóu 兜头 • dú tóu 读头 • dú zhàn áo tóu 独占鳌头 • duàn tóu tái 断头台 • duì tóu 对头 • duō tóu 多头 • é tóu 额头 • èr guō tóu 二锅头 • èr hūn tóu 二婚头 • èr jí tóu 二级头 • èr jí tóu hū xī qì 二级头呼吸器 • èr tóu jī 二头肌 • fāng tóu 方头 • fāng tóu jīn 方头巾 • fāng tóu kuò hào 方头括号 • fāng tóu luó mào 方头螺帽 • féi tóu dà ěr 肥头大耳 • fēn sè jìng tóu 分色镜头 • fēn tóu 分头 • fēn tóu lù 分头路 • fén tóu 坟头 • fěn tóu 粉头 • fēng tóu 风头 • fèng tóu bǎi líng 凤头百灵 • fèng tóu fēng yīng 凤头蜂鹰 • fèng tóu mài jī 凤头麦鸡 • fèng tóu pì tī 凤头䴙䴘 • fèng tóu qián yā 凤头潜鸭 • fèng tóu què yīng 凤头雀莺 • fèng tóu què zuǐ bēi 凤头雀嘴鹎 • fèng tóu shù yàn 凤头树燕 • fèng tóu wú 凤头鹀 • fèng tóu yīng 凤头鹰 • fèng tóu yīng diāo 凤头鹰雕 • fèng tóu yīng wǔ 凤头鹦鹉 • fǔ tóu 斧头 • gǎi tóu huàn miàn 改头换面 • gài tóu 盖头 • gān tóu 竿头 • gàng tóu 杠头 • gàng tóu gàng nǎo 戆头戆脑 • gè tóu 个头 • ge tóu 个头 • gōng èr tóu jī 肱二头肌 • gōng sān tóu jī 肱三头肌 • gōng tóu 工头 • gōu tóu gāo 钩头篙 • gǒu tóu jūn shī 狗头军师 • gǒu xiě pēn tóu 狗血喷头 • gǒu xuè lín tóu 狗血淋头 • gǔ èr tóu jī 股二头肌 • gǔ sì tóu jī 股四头肌 • guǎ tóu 寡头 • guǎ tóu lǒng duàn 寡头垄断 • guǎ tóu zhèng zhì 寡头政治 • guà yáng tóu mài gǒu ròu 挂羊头卖狗肉 • guān tóu 关头 • guāng tóu 光头 • guāng tóu dǎng 光头党 • guǎng jiǎo jìng tóu 广角镜头 • guī tóu 龟头 • guǐ tóu guǐ nǎo 鬼头鬼脑 • guò tóu 过头 • guò tóu huà 过头话 • háng tóu 行头 • hǎo jì xìng bù rú làn bǐ tóu 好记性不如烂笔头 • hǎo mǎ bù chī huí tóu cǎo 好马不吃回头草 • hào tóu 号头 • hé dàn tóu 核弹头 • hè tóu dōng 褐头鸫 • hè tóu fèng méi 褐头凤鹛 • hè tóu jiāo yīng 褐头鹪莺 • hè tóu lǐng què 褐头岭雀 • hè tóu què méi 褐头雀鹛 • hè tóu shān què 褐头山雀 • hè tóu wú 褐头鹀 • hēi tóu bái huán 黑头白鹮 • hēi tóu bēi 黑头鹎 • hēi tóu huáng lí 黑头黄鹂 • hēi tóu jiǎo zhì 黑头角雉 • hēi tóu jīn chì què 黑头金翅雀 • hēi tóu là zuǐ què 黑头蜡嘴雀 • hēi tóu qí méi 黑头奇鹛 • hēi tóu shī 黑头䴓 • hēi tóu suì méi 黑头穗鹛 • hēi tóu wú 黑头鹀 • hēi tóu zào yā 黑头噪鸦 • hēi zuǐ duān fèng tóu yàn ōu 黑嘴端凤头燕鸥 • héng tóu héng nǎo 横头横脑 • hóng cài tóu 红菜头 • hóng chì fèng tóu juān 红翅凤头鹃 • hóng tóu cài 红头菜 • hóng tóu cháng wěi shān què 红头长尾山雀 • hóng tóu huī què 红头灰雀 • hóng tóu qián yā 红头潜鸭 • hóng tóu suì méi 红头穗鹛 • hóng tóu yā què 红头鸦雀 • hóng tóu yǎo juān 红头咬鹃 • hóng tóu zào méi 红头噪鹛 • hóu tóu 喉头 • hóu tóu gū 猴头菇 • hǔ tóu fēng 虎头蜂 • hǔ tóu hǎi diāo 虎头海雕 • hǔ tóu pái 虎头牌 • hǔ tóu shé wěi 虎头蛇尾 • hǔ zì tóu 虎字头 • hù tóu 户头 • huā tóu yīng wǔ 花头鹦鹉 • huá tóu 滑头 • huà tóu 话头 • huáng tóu jí líng 黄头鹡鸰 • huī tóu bān chì méi 灰头斑翅鹛 • huī tóu dōng 灰头鸫 • huī tóu huī què 灰头灰雀 • huī tóu liáng niǎo 灰头椋鸟 • huī tóu liǔ yīng 灰头柳莺 • huī tóu lǜ jiū 灰头绿鸠 • huī tóu mài jī 灰头麦鸡 • huī tóu què méi 灰头雀鹛 • huī tóu sǒu méi 灰头薮鹛 • huī tóu tǔ liǎn 灰头土脸 • huī tóu wú 灰头鹀 • huī tóu yā què 灰头鸦雀 • huī tóu yīng wǔ 灰头鹦鹉 • huī tóu zhuó mù niǎo 灰头啄木鸟 • huí tóu 回头 • huí tóu jiàn 回头见 • huí tóu kè 回头客 • hūn tóu 昏头 • hūn tóu hūn nǎo 昏头昏脑 • huǒ chē tóu 火车头 • jī tóu 机头 • jī tóu mǐ 鸡头米 • jī tóu zuò 机头座 • jiā yā lǜ tóu yā 家鸭绿头鸭 • jiān tóu 尖头 • jiān tóu 肩头 • jiān tóu guì 尖头鱥 • jiǎn tóu fa 剪头发 • jiàn tóu 箭头 • jiàn tóu jiàn 箭头键 • jiāo tóu jiē ěr 交头接耳 • jiāo tóu làn é 焦头烂额 • jiáo shé tóu 嚼舌头 • jiǎo tóu 角头 • jiào tóu 教头 • jiē tóu 接头 • jiē tóu 街头 • Jiē tóu Bà wáng 街头霸王 • jiē tóu xiàng wěi 街头巷尾 • jīn tóu fèng yè yīng 金头缝叶莺 • jīn tóu hēi què 金头黑雀 • jīn tóu shàn wěi yīng 金头扇尾莺 • jīn tóu suì méi 金头穗鹛 • jǐn yào guān tóu 紧要关头 • jìn tóu 劲头 • jìn tóu 尽头 • jìng tóu 镜头 • jiǔ tóu niǎo 九头鸟 • jù tóu 巨头 • jù tóu 聚头 • kāi gōng méi yǒu huí tóu jiàn 开弓没有回头箭 • kāi tóu 开头 • kān tóu 刊头 • kǎn tóu 砍头 • kǎn tóu bù guò fēng chuī mào 砍头不过风吹帽 • kē tóu 磕头 • kè tóu rú dǎo suàn 磕头如捣蒜 • kōng tóu 空头 • kǒu tóu 口头 • kǒu tóu chán 口头禅 • kǒu tóu yǔ 口头语 • kòu tóu 叩头 • kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海无边,回头是岸 • kù tóu 裤头 • kuài tóu 块头 • lā shān tóu 拉山头 • là zhú liǎng tóu shāo 蜡烛两头烧 • lái tóu 来头 • lán tóu 阑头 • lán tóu hóng wěi qú 蓝头红尾鸲 • làn shé tóu 烂舌头 • láng tóu 榔头 • làng zǐ huí tóu 浪子回头 • làng zǐ huí tóu jīn bù huàn 浪子回头金不换 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头 • lǎo tóu 老头 • lǎo tóu lè 老头乐 • lǎo tóu zi 老头子 • lèng tóu lèng nǎo 愣头愣脑 • lí tóu 犁头 • lǐ tóu 理头 • lì tóu bā sè dōng 栗头八色鸫 • lì tóu dì yīng 栗头地莺 • lì tóu fēng hǔ 栗头蜂虎 • lì tóu què méi 栗头雀鹛 • lì tóu wēng yīng 栗头鹟莺 • lián dāo fǔ tóu 镰刀斧头 • liǎng tóu 两头 • liào tóu 料头 • liè tóu 猎头 • liè tóu rén 猎头人 • lín tóu 临头 • lín tóu shù yīng 鳞头树莺 • líng tóu 零头 • lǐng tóu 领头 • lǐng tóu yáng 领头羊 • lóng tóu 龙头 • lóng tóu lǎo dà 龙头老大 • lóng tóu qǐ yè 龙头企业 • lóng tóu shé wěi 龙头蛇尾 • lòu tóu 露头 • lǜ tóu jīn 绿头巾 • lǜ tóu yā 绿头鸭 • mǎ tóu 码头 • mǎ tóu 马头 • mǎ tóu qín 马头琴 • Mǎ tóu xīng yún 马头星云 • mà dào chòu tóu 骂到臭头 • mái tóu 埋头 • mái tóu kǔ gàn 埋头苦干 • mài tóu 唛头 • mán tóu 馒头 • mǎn tóu dà hàn 满头大汗 • màn jìng tóu 慢镜头 • māo tóu yīng 猫头鹰 • máo tóu 矛头 • máo tóu zhǐ xiàng 矛头指向 • mào tóu 冒头 • méi tóu 眉头 • méi tóu méi liǎn 没头没脸 • méi yǒu jìn tóu 没有劲头 • mèi mei tóu 妹妹头 • Mén tóu gōu 门头沟 • Mén tóu gōu qū 门头沟区 • mēng tóu zhuǎn xiàng 蒙头转向 • mō bu zháo tóu nǎo 摸不着头脑 • mó tóu 魔头 • mù xuàn tóu hūn 目眩头昏 • nǎi tóu 奶头 • náo tóu 挠头 • nèi liù jiǎo yuán zhù tóu luó dīng 内六角圆柱头螺钉 • nǐ ge tóu 你个头 • nián tóu 年头 • nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi 宁为鸡头,不为凤尾 • nìng zuò jī tóu , bù zuò fèng wěi 宁做鸡头,不做凤尾 • niú tóu 牛头 • niú tóu bó láo 牛头伯劳 • niú tóu bù duì mǎ zuǐ 牛头不对马嘴 • niú tóu gěng 牛头梗 • niú tóu gěng 牛头㹴 • niú tóu quǎn 牛头犬 • niǔ tóu 扭头 • pái tóu bīng 排头兵 • pài tóu 派头 • pán tóu 盘头 • pàng tóu yú 胖头鱼 • pāo tóu lòu miàn 抛头露面 • pèi tóu 辔头 • pēn sī tóu 喷丝头 • pēn tóu 喷头 • péng tóu gòu miàn 蓬头垢面 • péng tóu sàn fà 蓬头散发 • péng tóu xiǎn zú 蓬头跣足 • pèng tóu 碰头 • pī tóu 批头 • pī tóu gài liǎn 劈头盖脸 • pī tóu sàn fà 披头散发 • Pī tóu shì 披头士 • Pī tóu sì Yuè tuán 披头四乐团 • pí bāo gǔ tóu 皮包骨头 • Pí tóu 埤头 • Pí tóu xiāng 埤头乡 • piān tóu tòng 偏头痛 • piàn tóu 片头 • pǐn tóu lùn zú 品头论足 • píng tóu 平头 • píng tóu bǎi xìng 平头百姓 • píng tóu lùn zú 评头论足 • píng tóu pǐn zú 评头品足 • Pō tóu 坡头 • Pō tóu qū 坡头区 • qí tóu 齐头 • qí tóu bìng jìn 齐头并进 • qǐ tóu 起头 • qì tóu shàng 气头上 • qiān tóu 牵头 • qiān tóu wàn xù 千头万绪 • qiāng dǎ chū tóu niǎo 枪打出头鸟 • qiáng lóng bù yā dì tóu shé 强龙不压地头蛇 • qiáng tóu cǎo 墙头草 • qiǎng fēng tóu 抢风头 • qiǎng jìng tóu 抢镜头 • qiāo tóu 幧头 • Qiáo tóu 桥头 • qiáo tóu 硚头 • Qiáo tóu xiāng 桥头乡 • qīng tóu qián yā 青头潜鸭 • qīng tóu yīng wǔ 青头鹦鹉 • qīng zì tóu 青字头 • qū tóu dàn 屈头蛋 • quán tóu 拳头 • qún fā xìng tóu tòng 群发性头痛 • rén tóu 人头 • Rén tóu mǎ 人头马 • rén tóu shé shēn 人头蛇身 • rén tóu shī shēn 人头狮身 • rén tóu shú 人头熟 • rén tóu shuì 人头税 • rèn tóu 认头 • rì tóu 日头 • rǔ tóu 乳头 • rǔ tóu liú 乳头瘤 • sān tiān liǎng tóu 三天两头 • sān tóu jī 三头肌 • sān tóu liù bì 三头六臂 • sè zì tóu shàng yī bǎ dāo 色字头上一把刀 • Shā pō tóu 沙坡头 • Shā pō tóu qū 沙坡头区 • shā rén bù guò tóu diǎn dì 杀人不过头点地 • shā tóu 杀头 • shǎ tóu shǎ nǎo 傻头傻脑 • shān tóu 山头 • Shàn tóu 汕头 • Shàn tóu Dà xué 汕头大学 • Shàn tóu dì qū 汕头地区 • Shàn tóu Shì 汕头市 • shàng jiàn tóu 上箭头 • shàng jiàn tóu jiàn 上箭头键 • shàng tóu 上头 • shé tóu 蛇头 • Shè tóu 社头 • Shè tóu xiāng 社头乡 • shè xiàng tóu 摄像头 • shēng sǐ guān tóu 生死关头 • shī tóu shí zhú 狮头石竹 • shī zi tóu 狮子头 • shí zì tóu luó dāo 十字头螺刀 • shì dào lín tóu 事到临头 • shì jìng tóu 试镜头 • shì shén jīng rǔ tóu 视神经乳头 • shì tóu 势头 • shǒu tóu 手头 • shǒu tóu jǐn 手头紧 • shǒu tóu xiàn jīn 手头现金 • shū tóu 梳头 • shuǎ huá tóu 耍滑头 • shuǎi tóu 甩头 • shuǐ lóng tóu 水龙头 • shuì guò tóu 睡过头 • sǐ dào lín tóu 死到临头 • sì tóu jī 四头肌 • suō tóu wū guī 缩头乌龟 • tái tóu 抬头 • tān tóu 摊头 • tān tóu bǎo 滩头堡 • tàn tóu 探头 • tàn tóu tàn nǎo 探头探脑 • tàn tóu tàn nǎor 探头探脑儿 • tàng tóu fa 烫头发 • tì guāng tóu 剃光头 • tì tóu 剃头 • tiān tóu 天头 • Tiān xīng mǎ tóu 天星码头 • tiǎo tóu 挑头 • tīng tóu 听头 • tóng huā tóu 童花头 • tóu bǎn 头版 • tóu bàn tiān 头半天 • tóu bàn tiānr 头半天儿 • tóu bāo jūn 头孢菌 • tóu bāo jūn sù 头孢菌素 • tóu bāo lā dìng 头孢拉定 • tóu bù 头部 • tóu cǎi 头彩 • tóu cháo xià 头朝下 • tóu cùn 头寸 • tóu dà 头大 • tóu dài shì ěr jī 头戴式耳机 • tóu dǎng 头挡 • tóu dào 头道 • tóu děng 头等 • tóu děng cāng 头等舱 • tóu dǐng 头顶 • tóu dōu 头兜 • tóu fa 头发 • tóu fa hú zi yī bǎ zhuā 头发胡子一把抓 • tóu fēng 头风 • tóu fú 头伏 • tóu gài 头盖 • tóu gài gǔ 头盖骨 • tóu gōng 头功 • tóu gū 头箍 • tóu gǔ 头骨 • tóu guān 头冠 • tóu gūr 头箍儿 • tóu hào 头号 • tóu hào zì 头号字 • tóu huí 头回 • tóu hūn 头昏 • tóu hūn mù xuàn 头昏目眩 • tóu hūn mù yūn 头昏目晕 • tóu hūn nǎo mèn 头昏脑闷 • tóu hūn nǎo xuàn 头昏脑眩 • tóu hūn nǎo zhàng 头昏脑涨 • tóu hūn nǎo zhàng 头昏脑胀 • tóu hūn yǎn àn 头昏眼暗 • tóu hūn yǎn huā 头昏眼花 • tóu hūn yǎn yūn 头昏眼晕 • tóu jiā 头家 • tóu jiǎng 头奖 • tóu jiǎo 头角 • tóu jiǎo zhēng róng 头角峥嵘 • tóu jīn 头巾 • tóu jǐng 头颈 • tóu kuǎn 头款 • tóu kuī 头盔 • tóu lǐ 头里 • tóu liǎn 头脸 • tóu liǎnr 头脸儿 • tóu lǐng 头领 • tóu lú 头颅 • tóu lù 头路 • tóu miàn 头面 • tóu miàn rén wù 头面人物 • tóu míng 头名 • tóu mù 头目 • tóu nǎo 头脑 • tóu nǎo fā zhàng 头脑发胀 • tóu nǎo jiǎn dān sì zhī fā dá 头脑简单四肢发达 • tóu nǎo qīng chu 头脑清楚 • tóu pái 头牌 • tóu pí 头皮 • tóu pí xiè 头皮屑 • tóu pò xuè liú 头破血流 • tóu qī 头七 • tóu qī kuǎn 头期款 • tóu shā 头纱 • tóu shàng 头上 • tóu shéng 头绳 • tóu shī 头虱 • tóu shì 头饰 • tóu suǒ lèi 头索类 • tóu tào 头套 • tóu téng 头疼 • tóu tiáo 头条 • tóu tiáo xīn wén 头条新闻 • tóu tòng 头痛 • tóu tòng yī tóu 头痛医头 • tóu tòng yī tóu , jiǎo tòng yī jiǎo 头痛医头,脚痛医脚 • tóu tòng yù liè 头痛欲裂 • tóu tóu 头头 • tóu tóu shì dào 头头是道 • tóu tuó 头陀 • tóu wǎn 头晚 • tóu wén zì 头文字 • tóu wǔ 头午 • tóu xián 头衔 • tóu xiāng 头香 • tóu xiàng 头像 • tóu xiàng qián 头向前 • tóu xìn xī 头信息 • tóu xù 头绪 • tóu xuán liáng , zhuī cì gǔ 头悬梁,锥刺股 • tóu xuǎn 头癣 • tóu yáng 头羊 • tóu yī 头一 • tóu yī huí 头一回 • tóu yūn 头晕 • tóu yūn mù xuàn 头晕目眩 • tóu yūn nǎo zhàng 头晕脑涨 • tóu yūn nǎo zhàng 头晕脑胀 • tóu yūn yǎn huā 头晕眼花 • tóu zhàng 头胀 • tóu zhào 头罩 • tóu zhòng 头重 • tóu zhòng jiǎo qīng 头重脚轻 • tóu zi 头子 • tóu zú gāng 头足纲 • tóu zuò 头座 • tū tóu 秃头 • tǔ tóu tǔ nǎo 土头土脑 • tuī tóu 推头 • tuō chē tóu 拖车头 • wàn shì qǐ tóu nán 万事起头难 • wàn tóu zuān dòng 万头钻动 • wén tóu bān chì méi 纹头斑翅鹛 • wō wo tóu 窝窝头 • wú lí tóu 无厘头 • Wú tóu Chǔ wěi 吴头楚尾 • xǐ tóu 洗头 • xià jiàn tóu 下箭头 • xià jiàn tóu jiàn 下箭头键 • xiān tóu 先头 • xiǎng tóu 响头 • xiàng shàng rén tóu 项上人头 • xiǎo fèng tóu yàn ōu 小凤头燕鸥 • xiǎo kuí huā fèng tóu yīng wǔ 小葵花凤头鹦鹉 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星头啄木鸟 • xiè tóu 卸头 • xīn tóu 心头 • xīn tóu ròu 心头肉 • xīng tóu zhuó mù niǎo 星头啄木鸟 • xū tóu 虚头 • xuán yáng tóu mài gǒu ròu 悬羊头卖狗肉 • xué tóu 噱头 • xuě jiā tóu 雪茄头 • yān tóu 咽头 • yān tóu 烟头 • yáng tóu 羊头 • yáng tóu gǒu ròu 羊头狗肉 • yǎng tóu 仰头 • yáo tóu 摇头 • yáo tóu bǎi wěi 摇头摆尾 • yáo tóu wán 摇头丸 • yī ge tóu liǎng ge dà 一个头两个大 • yī jí tóu 一级头 • yī nián dào tóu 一年到头 • yī tóu 一头 • yī tóu wù shuǐ 一头雾水 • yī tóu zāi jìn 一头栽进 • yín yàng là qiāng tóu 银样镴枪头 • yǐn tóu 瘾头 • yìn miǎn hè tóu què méi 印缅褐头雀鹛 • yīng tóu shī 鹰头狮 • yíng tóu 迎头 • yíng tóu dǎ jī 迎头打击 • yíng tóu gǎn shàng 迎头赶上 • yíng tóu tòng jī 迎头痛击 • yìng zhe tóu pí 硬着头皮 • yǒu tóu wú wěi 有头无尾 • yǒu tóu yǒu wěi 有头有尾 • yòu jiàn tóu 右箭头 • yòu jiàn tóu jiàn 右箭头键 • yú tóu 鱼头 • yù tóu jī wēng 玉头姬鹟 • yuān dà tóu 冤大头 • yuān jiā duì tóu 冤家对头 • yuān tóu 冤头 • yuān yǒu tóu , zhài yǒu zhǔ 冤有头,债有主 • yuán tóu 源头 • Yuán tóu 袁头 • yūn tóu 晕头 • yūn tóu zhuàn xiàng 晕头转向 • yún tóu 云头 • yùn tóu 韵头 • zéi tóu zéi nǎo 贼头贼脑 • zhǎn lù tóu jiǎo 崭露头角 • zhàng èr hé shang , mō bu zháo tóu nǎo 丈二和尚,摸不着头脑 • zhàng èr Jīn gāng mō bu zháo tóu nǎo 丈二金刚摸不着头脑 • zhàng tóu mù ǒu 杖头木偶 • zhēn tóu xiàn nǎo 针头线脑 • zhěn tóu 枕头 • zhōng tóu 钟头 • zhòng tóu xì 重头戏 • zhòu méi tóu 皱眉头 • zhū tóu 猪头 • zhù shè zhēn tóu 注射针头 • zhù tóu 柱头 • zhuǎn tóu 转头 • zhuàn tóu 转头 • zōng bèi hēi tóu dōng 棕背黑头鸫 • zōng tóu gē qú 棕头歌鸲 • zōng tóu gōu zuǐ méi 棕头钩嘴鹛 • zōng tóu ōu 棕头鸥 • zōng tóu què méi 棕头雀鹛 • zōng tóu yā què 棕头鸦雀 • zōng tóu yōu méi 棕头幽鹛 • zuàn tóu 钻头 • zuǒ jiàn tóu 左箭头 • zuǒ jiàn tóu jiàn 左箭头键 • zuǒ zì tóu 左字头 • zuò tóu jīng 座头鲸 • Zuò tóu Shì 座头市
giản thể
Từ điển Trung-Anh
suffix for nouns
Từ ghép 104
bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān xuàn tou 搬楦头 • bèn tou 奔头 • bí tou 鼻头 • bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸馒头争口气 • càn tou 孱头 • chī kǔ tou 吃苦头 • chū fēng tou 出锋头 • chū fēng tou 出风头 • chú tou 锄头 • dǎ gēn tou 打跟头 • dà shé tou 大舌头 • dàng tou 当头 • diào tou 调头 • duì tou 对头 • Èr lǐ tou 二里头 • fān gēn tou 翻跟头 • gǎn làng tou 赶浪头 • gāo tou 高头 • gēn tou 跟头 • gēn tou chóng 跟头虫 • gǔ tou 骨头 • gǔ tou jià zi 骨头架子 • gǔ tou jiér 骨头节儿 • guài niàn tou 怪念头 • guàn tou 罐头 • guàn tou qǐ zi 罐头起子 • hǎo xì hái zài hòu tou 好戏还在后头 • hòu tou 后头 • huā tou 花头 • huàn tou 唤头 • huáng máo yā tou 黄毛丫头 • jī dàn li tiāo gǔ tou 鸡蛋里挑骨头 • jiàn gǔ tou 贱骨头 • jiàn tou 荐头 • jiàn tou diàn 荐头店 • jiǎo zhǐ tou 脚趾头 • jiào tou 藠头 • kàn tou 看头 • kǔ tou 苦头 • kuī tou 盔头 • lǎn gǔ tou 懒骨头 • láng tou 榔头 • láng tou 狼头 • làng tou 浪头 • lǎo gǔ tou 老骨头 • lǎo pó hái zi rè kàng tou 老婆孩子热炕头 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头 • lǐ tou 里头 • lóng tou 笼头 • mán tou 馒头 • mǎn zuǐ pǎo shé tou 满嘴跑舌头 • miáo tou 苗头 • mō shí tou guò hé 摸石头过河 • mō zhe shí tou guò hé 摸着石头过河 • mù tou 木头 • niàn tou 念头 • pàn tou 盼头 • pīn tou 姘头 • qián tou 前头 • quán tou 拳头 • quán tou chǎn pǐn 拳头产品 • shàng tou 上头 • shé tou 舌头 • shí tou 石头 • shí tou , jiǎn zi , bù 石头、剪子、布 • shí tou huǒ guō 石头火锅 • Shí tou Jì 石头记 • shǒu zhǐ tou 手指头 • shuāi gēn tou 摔跟头 • sǐ duì tou 死对头 • sǔn tou 榫头 • tián tou 甜头 • tǔ shé tou 吐舌头 • wài tou 外头 • xiǎng tou 想头 • xiǎo luó bo tou 小萝卜头 • xiǎo máo tou 小毛头 • xíng tou 行头 • xìng tou 兴头 • xuàn tou 楦头 • xué tou 穴头 • yā tou 丫头 • yā tou piàn zi 丫头片子 • yóu tou 由头 • yǒu nián tou 有年头 • yù tou 芋头 • yù tou sè 芋头色 • yuán shí tou 圆石头 • zāi gēn tou 栽跟头 • zhàn qiáo shì mǎ tou 栈桥式码头 • zhǎo tou 找头 • zhào tou 兆头 • zhē gēn tou 折跟头 • zhé tou 折头 • zhè nián tou 这年头 • zhěn tou 枕头 • zhěn tou dàn gāo 枕头蛋糕 • zhěn tou tào 枕头套 • zhěn tou xiāng 枕头箱 • zhǐ tou 指头 • zhuān tou 砖头 • zhuàn tou 赚头