Có 1 kết quả:
tóu jiā ㄊㄡˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) organizer of a gambling party who takes a cut of the winnings
(2) banker (gambling)
(3) preceding player (in a game)
(4) (dialect) boss
(5) proprietor
(2) banker (gambling)
(3) preceding player (in a game)
(4) (dialect) boss
(5) proprietor
Bình luận 0