Có 1 kết quả:
tóu tòng yī tóu ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄧ ㄊㄡˊ
tóu tòng yī tóu ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄧ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat the symptoms
(2) reactive (rather than proactive)
(2) reactive (rather than proactive)
Bình luận 0
tóu tòng yī tóu ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄧ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0