Có 1 kết quả:

tóu nǎo ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) brains
(2) mind
(3) skull
(4) (fig.) gist (of a matter)
(5) leader
(6) boss

Bình luận 0