Có 1 kết quả:
tóu nǎo fā zhàng ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄈㄚ ㄓㄤˋ
tóu nǎo fā zhàng ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄈㄚ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swelling of the head (physical condition)
(2) fig. swellheaded
(3) conceited
(2) fig. swellheaded
(3) conceited
Bình luận 0
tóu nǎo fā zhàng ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄈㄚ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0