Có 1 kết quả:
tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
promise of brilliant young person (idiom); showing extraordinary gifts
Bình luận 0
tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0