Có 1 kết quả:
tóu zhòng ㄊㄡˊ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disequilibrium
(2) top-heavy
(3) heaviness in the head (medical condition)
(2) top-heavy
(3) heaviness in the head (medical condition)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0