Có 1 kết quả:

tóu zhòng jiǎo qīng ㄊㄡˊ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) top-heavy
(2) fig. unbalance in organization or political structure

Bình luận 0