Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
běn ㄅㄣˇ,
tāo ㄊㄠTổng nét: 6
Bộ:
dà 大 (+3 nét)
Hình thái:
⿱大小Nét bút:
一ノ丶丨ノ丶Thương Hiệt: XXKF (重重大火)
Unicode:
U+5935Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận