Có 1 kết quả:
yí wéi píng dì ㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ
yí wéi píng dì ㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to level
(2) to raze to the ground
(2) to raze to the ground
Bình luận 0
yí wéi píng dì ㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0