Có 1 kết quả:

kuā xia hǎi kǒu ㄎㄨㄚ ㄏㄞˇ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 誇海口|夸海口[kua1 hai3 kou3]

Bình luận 0