Có 4 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ • jiá ㄐㄧㄚˊ • jià ㄐㄧㄚˋ • jié ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kép, giáp
2. gần
3. cái nhíp, cái díp
4. cái cặp đựng sách
5. bến đỗ thuyền
2. gần
3. cái nhíp, cái díp
4. cái cặp đựng sách
5. bến đỗ thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 夾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 夾
Từ điển Trần Văn Chánh
【夾肢窩】 giáp chi oa [gazhiwo] Nách. Cv. 胳肢窩. Xem 夹 [jia], [jiá].
Từ điển Trần Văn Chánh
Hai lớp, kép, đôi: 夾祅 Áo kép; 夾褲 Quần kép; 夾被 Chăn đơn (làm bằng hai lớp vải). Xem 夹 [ga], [jia]; 袷 [qia].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kẹp, cặp: 書裡夾着一張紙 Có một tờ giấy kẹp ở giữa quyển sách;
② Gắp: 用筷子夾菜 Gắp thức ăn bằng đũa;
③ Cắp: 夾書 (Nách) cắp sách;
④ Nằm ở giữa, xen vào: 兩座紅樓夾一座灰樓 Một ngôi nhà xám ở nằm (xen vào) giữa hai ngôi nhà đỏ; 夾在人群裡 Xen trong đám đông;
⑤ Cái cặp, cái ví: 皮夾兒 Cái ví da; 髮夾 Cái cặp tóc;
⑥ Cái nhíp (để gắp đồ);
⑦ (văn) Bến đỗ thuyền;
⑧ (văn) Gần, giáp, tiếp giáp. Xem 夹 [ga], [jiá]; 挟 [xié].
② Gắp: 用筷子夾菜 Gắp thức ăn bằng đũa;
③ Cắp: 夾書 (Nách) cắp sách;
④ Nằm ở giữa, xen vào: 兩座紅樓夾一座灰樓 Một ngôi nhà xám ở nằm (xen vào) giữa hai ngôi nhà đỏ; 夾在人群裡 Xen trong đám đông;
⑤ Cái cặp, cái ví: 皮夾兒 Cái ví da; 髮夾 Cái cặp tóc;
⑥ Cái nhíp (để gắp đồ);
⑦ (văn) Bến đỗ thuyền;
⑧ (văn) Gần, giáp, tiếp giáp. Xem 夹 [ga], [jiá]; 挟 [xié].
Từ điển Trung-Anh
(1) to press from either side
(2) to place in between
(3) to sandwich
(4) to carry sth under armpit
(5) wedged between
(6) between
(7) to intersperse
(8) to mix
(9) to mingle
(10) clip
(11) folder
(12) Taiwan pr. [jia2]
(2) to place in between
(3) to sandwich
(4) to carry sth under armpit
(5) wedged between
(6) between
(7) to intersperse
(8) to mix
(9) to mingle
(10) clip
(11) folder
(12) Taiwan pr. [jia2]
Từ ghép 55
biàn diào jiā 变调夹 • chán jiā 缠夹 • chán jiā bù qīng 缠夹不清 • chán jiā èr xiān sheng 缠夹二先生 • dàn jiā 弹夹 • è yú jiā 鳄鱼夹 • fà jiā 发夹 • fáng jiā 防夹 • jiā bǎn 夹板 • jiā céng 夹层 • jiā chí 夹持 • jiā dài 夹带 • jiā dāng 夹当 • jiā dāngr 夹当儿 • jiā dào 夹道 • jiā dào huān yíng 夹道欢迎 • jiā duàn 夹断 • jiā fèng 夹缝 • jiā gōng 夹攻 • jiā gùn 夹棍 • jiā jī 夹击 • jiā jiǎo 夹角 • jiā jǐn 夹紧 • jiā jù 夹具 • jiā kè 夹克 • jiā pán 夹盘 • jiā pī 夹批 • jiā qī jiā bā 夹七夹八 • jiā qǐ wěi ba 夹起尾巴 • jiā qián 夹钳 • jiā sāir 夹塞儿 • Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夹山国家森林公园 • jiā shēng 夹生 • jiā shēng fàn 夹生饭 • jiā wá wa 夹娃娃 • jiā wěi ba 夹尾巴 • jiā xiàn 夹馅 • jiā xīn 夹心 • jiā xīn bǐng gān 夹心饼干 • jiā zá 夹杂 • jiā zhú táo 夹竹桃 • jiā zi 夹子 • Jiǎ jiā wēi dé 贾夹威德 • liàng yī jiā 晾衣夹 • pí jiā 皮夹 • qián jiā 钱夹 • ròu jiā mó 肉夹馍 • shōu cáng jiā 收藏夹 • shòu jiā bǎn qì 受夹板气 • shuāng rén bāo jiā 双人包夹 • wén jiàn jiā 文件夹 • yī jiā 衣夹 • yǔ jiā xuě 雨夹雪 • zhǐ jiā 纸夹 • zī liào jiā 资料夹
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 夾.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ giáp 夾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 夾
Từ điển Trung-Anh
(1) double-layered
(2) lined (garment)
(2) lined (garment)
Từ điển Trung-Anh
variant of 夾|夹[jia2]
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taiwan pr. used in 夾生|夹生[jia1 sheng1] and 夾竹桃|夹竹桃[jia1 zhu2 tao2]
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo kép.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cổ áo cong (cổ áo dài hoặc áo lễ thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 夾