Có 4 kết quả:

jiā ㄐㄧㄚjiá ㄐㄧㄚˊjià ㄐㄧㄚˋjié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ, jià ㄐㄧㄚˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 6
Bộ: yī 一 (+5 nét), dà 大 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KT (大廿)
Unicode: U+5939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, kiếp
Âm Nôm: giáp
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/4

jiā ㄐㄧㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kép, giáp
2. gần
3. cái nhíp, cái díp
4. cái cặp đựng sách
5. bến đỗ thuyền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 夾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 夾

Từ điển Trần Văn Chánh

【夾肢窩】 giáp chi oa [gazhiwo] Nách. Cv. 胳肢窩. Xem 夹 [jia], [jiá].

Từ điển Trần Văn Chánh

Hai lớp, kép, đôi: 夾祅 Áo kép; 夾褲 Quần kép; 夾被 Chăn đơn (làm bằng hai lớp vải). Xem 夹 [ga], [jia]; 袷 [qia].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kẹp, cặp: 書裡夾着一張紙 Có một tờ giấy kẹp ở giữa quyển sách;
② Gắp: 用筷子夾菜 Gắp thức ăn bằng đũa;
③ Cắp: 夾書 (Nách) cắp sách;
④ Nằm ở giữa, xen vào: 兩座紅樓夾一座灰樓 Một ngôi nhà xám ở nằm (xen vào) giữa hai ngôi nhà đỏ; 夾在人群裡 Xen trong đám đông;
⑤ Cái cặp, cái ví: 皮夾兒 Cái ví da; 髮夾 Cái cặp tóc;
⑥ Cái nhíp (để gắp đồ);
⑦ (văn) Bến đỗ thuyền;
⑧ (văn) Gần, giáp, tiếp giáp. Xem 夹 [ga], [jiá]; 挟 [xié].

Từ điển Trung-Anh

(1) to press from either side
(2) to place in between
(3) to sandwich
(4) to carry sth under armpit
(5) wedged between
(6) between
(7) to intersperse
(8) to mix
(9) to mingle
(10) clip
(11) folder
(12) Taiwan pr. [jia2]

Từ ghép 55

jiá ㄐㄧㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 夾.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ giáp 夾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 夾

Từ điển Trung-Anh

(1) double-layered
(2) lined (garment)

Từ điển Trung-Anh

variant of 夾|夹[jia2]

Từ ghép 3

jià ㄐㄧㄚˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

Taiwan pr. used in 夾生|夹生[jia1 sheng1] and 夾竹桃|夹竹桃[jia1 zhu2 tao2]

jié ㄐㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Áo kép.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cổ áo cong (cổ áo dài hoặc áo lễ thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 夾