Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán
ㄐㄧㄚ ㄕㄢ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄙㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄩㄢˊ
1
/1
夹山国家森林公园
Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán
ㄐㄧㄚ ㄕㄢ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄙㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jiashan National Forest Park in Shimen 石門|石门[Shi2 men2], Changde 常德[Chang2 de2], Hunan