Có 1 kết quả:

jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) attack from two sides
(2) pincer movement
(3) converging attack
(4) attack on a flank
(5) fork in chess, with one piece making two attacks

Bình luận 0