Có 2 kết quả:
gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ • jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armpit
(2) also written 胳肢窩|胳肢窝[ga1 zhi5 wo1]
(2) also written 胳肢窩|胳肢窝[ga1 zhi5 wo1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nách
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0