Có 1 kết quả:
duó ㄉㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cướp lấy
2. quyết định
3. đường hẹp
2. quyết định
3. đường hẹp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 奪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cướp: 掠奪 Cướp đoạt; 劫奪 Cướp bóc; 巧取豪奪 Lừa gạt cướp bóc;
② Giật: 奪錦標 Giật giải (thưởng); 奪紅旗 Giật cờ đỏ;
③ Tước (đoạt), lấy đi: 剝奪 Tước đoạt;
④ (văn) Giải quyết, quyết định: 定奪 Định đoạt; 裁奪 Quyết định;
⑤ (văn) Sót rớt: 訛奪 Sai sót;
⑥ (văn) Đường hẹp.
② Giật: 奪錦標 Giật giải (thưởng); 奪紅旗 Giật cờ đỏ;
③ Tước (đoạt), lấy đi: 剝奪 Tước đoạt;
④ (văn) Giải quyết, quyết định: 定奪 Định đoạt; 裁奪 Quyết định;
⑤ (văn) Sót rớt: 訛奪 Sai sót;
⑥ (văn) Đường hẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奪
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to take away forcibly
(3) to wrest control of
(4) to compete or strive for
(5) to force one's way through
(6) to leave out
(7) to lose
(2) to take away forcibly
(3) to wrest control of
(4) to compete or strive for
(5) to force one's way through
(6) to leave out
(7) to lose
Từ ghép 38
bō duó 剥夺 • cái duó 裁夺 • chǐ duó 褫夺 • cuàn duó 篡夺 • cuǐ càn duó mù 璀璨夺目 • dìng duó 定夺 • duó biāo 夺标 • duó dé 夺得 • duó guàn 夺冠 • duó jīn 夺金 • duó kuí 夺魁 • duó mén ér chū 夺门而出 • duó mù 夺目 • duó ǒu 夺偶 • duó qǔ 夺取 • duó quán 夺权 • duó zǒu 夺走 • guāng cǎi duó mù 光彩夺目 • héng dāo duó ài 横刀夺爱 • jié duó 劫夺 • jié duó 截夺 • jué duó 攫夺 • lóng kǒu duó shí 龙口夺食 • lüè duó 掠夺 • lüè duó 略夺 • lüè duó zhě 掠夺者 • nǐ zhēng wǒ duó 你争我夺 • qiǎng cí duó lǐ 强词夺理 • qiǎng duó 抢夺 • rǎng duó 攘夺 • xiān shēng duó rén 先声夺人 • xuān bīn duó zhǔ 喧宾夺主 • zhēng duó 争夺 • zhēng duó zhàn 争夺战 • zhēng fēn duó miǎo 争分夺秒 • zhēng míng duó lì 争名夺利 • zhēng quán duó lì 争权夺利 • zhuó duó 酌夺