Có 1 kết quả:

kuǎng ㄎㄨㄤˇ
Âm Pinyin: kuǎng ㄎㄨㄤˇ
Tổng nét: 6
Bộ: dà 大 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丨丨
Thương Hiệt: KLLL (大中中中)
Unicode: U+593C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kong3, kwaang2, kwong3

1/1