Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kuǎng
ㄎㄨㄤˇ
夼
Âm Pinyin:
kuǎng
ㄎㄨㄤˇ
Tổng nét: 6
Bộ:
dà 大
(+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
大
川
Nét bút:
一ノ丶ノ丨丨
Thương Hiệt: KLLL (大中中中)
Unicode:
U+593C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
kong3
,
kwaang2
,
kwong3
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
kuǎng
ㄎㄨㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low ground
(2) hollow
(3) depression (used in Shandong place names)
Từ ghép
11
Dà kuǎng 大夼
•
Dà kuǎng zhèn 大夼鎮
•
Dà kuǎng zhèn 大夼镇
•
Liú jiā kuǎng 刘家夼
•
Liú jiā kuǎng 劉家夼
•
Liú jiā kuǎng zhèn 刘家夼镇
•
Liú jiā kuǎng zhèn 劉家夼鎮
•
Mǎ cǎo kuǎng 馬草夼
•
Mǎ cǎo kuǎng 马草夼
•
Mǎ cǎo kuǎng cūn 馬草夼村
•
Mǎ cǎo kuǎng cūn 马草夼村