Có 1 kết quả:
jiā jī ㄐㄧㄚ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pincer attack
(2) attack from two or more sides
(3) converging attack
(4) attack on a flank
(5) fork in chess, with one piece making two attacks
(2) attack from two or more sides
(3) converging attack
(4) attack on a flank
(5) fork in chess, with one piece making two attacks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0