Có 1 kết quả:
jiā qǐ wěi ba ㄐㄧㄚ ㄑㄧˇ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tuck one's tail between one's legs
(2) fig. to back down
(3) in a humiliating situation
(2) fig. to back down
(3) in a humiliating situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0