Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā dào
ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ
1
/1
夾道
jiā dào
ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a narrow street (lined with walls)
(2) to line the street
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi thu - 悲秋
(
Triều Thuyết Chi
)
•
Canh Tý nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 2 - 庚子二月別諸弟其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Cung nghĩ Gia Thành điện thiên hoa thiếp tử thất thủ kỳ 5 - 恭擬嘉成殿天花帖子七首其五
(
Cao Bá Quát
)
•
Khứ phụ từ - 去婦詞
(
Vương Cung
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Trú Thuý Ái châu” - 奉和御製駐翠靄洲
(
Phạm Đạo Phú
)
•
Quá Tương Âm - 過湘陰
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Sơ sơn - 疏山
(
Ngải Thân
)
•
Tiễn Đào thị độc thướng kinh - 餞陶侍讀上京
(
Đoàn Huyên
)
•
Trừ dạ tân cư - 除夜新居
(
Cừu Viễn
)
•
Vạn Tùng sơn - 萬松山
(
Ngô Thì Nhậm
)