Có 1 kết quả:
jiā dào ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a narrow street (lined with walls)
(2) to line the street
(2) to line the street
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0