Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái hộp gương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 奩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hộp gương, hộp trang điểm (đựng các đồ phấn sáp), hộp: 印匳 Hộp con dấu; 詩匳 Hộp đựng thơ;
② Xem 粧匳 [zhuang lián].
② Xem 粧匳 [zhuang lián].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái hộp đựng gương để trang điểm (của phụ nữ thời xưa). Cv. 匳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奩
Từ điển Trung-Anh
variant of 奩|奁[lian2]
Từ điển Trung-Anh
variant of 奩|奁[lian2]
Từ điển Trung-Anh
bridal trousseau
Từ điển Trung-Anh
old variant of 奩|奁[lian2]
Từ ghép 2