Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: dà 大 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一ノ丶フ
Thương Hiệt: KSK (大尸大)
Unicode: U+5941
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Nôm: liêm
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 2

Dị thể 14

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái hộp gương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 奩.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hộp gương, hộp trang điểm (đựng các đồ phấn sáp), hộp: 印匳 Hộp con dấu; 詩匳 Hộp đựng thơ;
② Xem 粧匳 [zhuang lián].

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái hộp đựng gương để trang điểm (của phụ nữ thời xưa). Cv. 匳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 奩

Từ điển Trung-Anh

variant of 奩|奁[lian2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 奩|奁[lian2]

Từ điển Trung-Anh

bridal trousseau

Từ điển Trung-Anh

old variant of 奩|奁[lian2]

Từ ghép 2