Có 2 kết quả:
Huàn ㄏㄨㄢˋ • huàn ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Huan
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rực rỡ
2. thịnh
2. thịnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 奐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhiều, dồi dào;
② Văn vẻ, văn hoa, văn vẻ mĩ miều, rực rỡ văn hay.
② Văn vẻ, văn hoa, văn vẻ mĩ miều, rực rỡ văn hay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奐
Từ điển Trung-Anh
excellent
Từ ghép 1