Có 2 kết quả:

Huàn ㄏㄨㄢˋhuàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Quan thoại: Huàn ㄏㄨㄢˋ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dà 大 (+4 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XNBK (重弓月大)
Unicode: U+5942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Nôm: hoán
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

Huàn ㄏㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Huan

huàn ㄏㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rực rỡ
2. thịnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nhiều, dồi dào;
② Văn vẻ, văn hoa, văn vẻ mĩ miều, rực rỡ văn hay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

excellent

Từ ghép 1