Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: dà 大 (+5 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱大可
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: KMNR (大一弓口)
Unicode: U+5947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, kì, kỳ
Âm Nôm: cả, cơ, kì, kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): く.しき (ku.shiki), あや.しい (aya.shii), くし (kushi), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, kei4
Âm Nôm: cả, cơ, kì, kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): く.しき (ku.shiki), あや.しい (aya.shii), くし (kushi), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, kei4
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu trung vọng Hoàng Hạc lâu - 舟中望黃鶴樓 (Ngô Thì Nhậm)
• Đề Thiên Mụ tự - 題天姥寺 (Phan Quế (I))
• Giang dạ - 江夜 (Phan Huy Thực)
• Hà hoa - 荷花 (Trịnh Cốc)
• Hương Sơn thi - 香山詩 (Phan Văn Ái)
• Khoáng tính di tình - 曠性怡情 (Tào Tuyết Cần)
• Phiếm chu - 泛舟 (Nguyễn Trực)
• Quan An Tây binh quá phó Quan Trung đãi mệnh kỳ 2 - 觀安西兵過赴關中待命其二 (Đỗ Phủ)
• Thanh Tước tiến quân - 青雀進軍 (Trần Thiện Chánh)
• Thính An Vạn Thiện xuy tất lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌 (Lý Kỳ)
• Đề Thiên Mụ tự - 題天姥寺 (Phan Quế (I))
• Giang dạ - 江夜 (Phan Huy Thực)
• Hà hoa - 荷花 (Trịnh Cốc)
• Hương Sơn thi - 香山詩 (Phan Văn Ái)
• Khoáng tính di tình - 曠性怡情 (Tào Tuyết Cần)
• Phiếm chu - 泛舟 (Nguyễn Trực)
• Quan An Tây binh quá phó Quan Trung đãi mệnh kỳ 2 - 觀安西兵過赴關中待命其二 (Đỗ Phủ)
• Thanh Tước tiến quân - 青雀進軍 (Trần Thiện Chánh)
• Thính An Vạn Thiện xuy tất lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌 (Lý Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. số lẻ (không chia hết cho 2)
2. số thừa, số dư, số lẻ
2. số thừa, số dư, số lẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đặc biệt, không tầm thường. ◎Như: “kì nhân kì sự” 奇人奇事 người tài đặc xuất việc khác thường.
2. (Tính) Quái, lạ, khôn lường. ◎Như: “kì kế” 奇計 kế không lường được, “hi kì cổ quái” 稀奇古怪 hiếm lạ quái dị, “kì mưu quái lược” 奇謀怪略 mưu lược lạ lùng.
3. (Tính) Hay, đẹp, tốt. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thủy quang liễm diễm tình phương hảo, San sắc không mông vũ diệc kì” 水光瀲灩晴方好, 山色空濛雨亦奇 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh trời vừa tạnh càng đẹp, Sắc núi mưa phùn mù mịt cũng xinh.
4. (Danh) Sự vật đặc thù hoặc kì lạ. ◎Như: “xuất kì chế thắng” 出奇制勝 ra binh khác thường hoặc dùng mưu kế lạ để chế phục địch quân mà đoạt thắng lợi.
5. (Phó) Rất, lắm. ◇Kính hoa duyên 鏡花緣: “Thái kí kì phong, oản diệc kì đại” 菜既奇豐, 碗亦奇大 (Đệ thập nhị hồi) Rau thì rất tươi, chén cũng thật to.
6. (Động) Coi trọng. ◇Sử Kí 史記: “Thư sổ thập thượng, Hiếu Văn bất thính, nhiên kì kì tài, thiên vi trung đại phu” 書數十上, 孝文不聽, 然奇其材, 遷為中大夫 (Viên Áng Triều Thác liệt truyện 袁盎晁錯列傳).
7. (Động) Lấy làm lạ, kinh dị. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: “Khiếu Phụ, Kí Châu nhân, tại huyện thị bổ lí sổ thập niên, nhân kì kì bất lão, cầu kì thuật nhi bất năng đắc dã” 嘯父, 冀州人, 在縣市補履數十年, 人奇其不老, 求其術而不能得也 (Thủy kinh chú 水經注, Trọc Chương thủy 濁漳水).
8. Một âm là “cơ”. (Tính) Lẻ. § Đối lại với “ngẫu” 偶 chẵn. ◎Như: một, ba, năm, bảy, chín là những số lẻ.
9. (Tính) Ngang trái, không thuận lợi. ◎Như: “số cơ” 數奇 thời vận trắc trở. ◇Vương Duy 王維: “Lí Quảng vô công duyên số cơ” 李廣無功緣數奇 (Lão tướng hành 老將行) Lí Quảng không lập công vì vận số ngang trái.
10. (Danh) Số thừa, số lẻ. ◎Như: “nhất bách hữu cơ” 一百有奇 một trăm có lẻ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Niên nhị thập hữu cơ, thượng bất năng xuyết nhất cần” 年二十有奇, 尚不能掇一芹 (Hồ hài 狐諧) Tuổi đã ngoài hai mươi, mà vẫn chưa đậu nổi kì thi hạch.
2. (Tính) Quái, lạ, khôn lường. ◎Như: “kì kế” 奇計 kế không lường được, “hi kì cổ quái” 稀奇古怪 hiếm lạ quái dị, “kì mưu quái lược” 奇謀怪略 mưu lược lạ lùng.
3. (Tính) Hay, đẹp, tốt. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thủy quang liễm diễm tình phương hảo, San sắc không mông vũ diệc kì” 水光瀲灩晴方好, 山色空濛雨亦奇 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh trời vừa tạnh càng đẹp, Sắc núi mưa phùn mù mịt cũng xinh.
4. (Danh) Sự vật đặc thù hoặc kì lạ. ◎Như: “xuất kì chế thắng” 出奇制勝 ra binh khác thường hoặc dùng mưu kế lạ để chế phục địch quân mà đoạt thắng lợi.
5. (Phó) Rất, lắm. ◇Kính hoa duyên 鏡花緣: “Thái kí kì phong, oản diệc kì đại” 菜既奇豐, 碗亦奇大 (Đệ thập nhị hồi) Rau thì rất tươi, chén cũng thật to.
6. (Động) Coi trọng. ◇Sử Kí 史記: “Thư sổ thập thượng, Hiếu Văn bất thính, nhiên kì kì tài, thiên vi trung đại phu” 書數十上, 孝文不聽, 然奇其材, 遷為中大夫 (Viên Áng Triều Thác liệt truyện 袁盎晁錯列傳).
7. (Động) Lấy làm lạ, kinh dị. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: “Khiếu Phụ, Kí Châu nhân, tại huyện thị bổ lí sổ thập niên, nhân kì kì bất lão, cầu kì thuật nhi bất năng đắc dã” 嘯父, 冀州人, 在縣市補履數十年, 人奇其不老, 求其術而不能得也 (Thủy kinh chú 水經注, Trọc Chương thủy 濁漳水).
8. Một âm là “cơ”. (Tính) Lẻ. § Đối lại với “ngẫu” 偶 chẵn. ◎Như: một, ba, năm, bảy, chín là những số lẻ.
9. (Tính) Ngang trái, không thuận lợi. ◎Như: “số cơ” 數奇 thời vận trắc trở. ◇Vương Duy 王維: “Lí Quảng vô công duyên số cơ” 李廣無功緣數奇 (Lão tướng hành 老將行) Lí Quảng không lập công vì vận số ngang trái.
10. (Danh) Số thừa, số lẻ. ◎Như: “nhất bách hữu cơ” 一百有奇 một trăm có lẻ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Niên nhị thập hữu cơ, thượng bất năng xuyết nhất cần” 年二十有奇, 尚不能掇一芹 (Hồ hài 狐諧) Tuổi đã ngoài hai mươi, mà vẫn chưa đậu nổi kì thi hạch.
Từ điển Trung-Anh
odd (number)
Từ ghép 20
Àì ěr mǐ tǎ jī 艾尔米塔奇 • Àì ěr mǐ tǎ jī 艾爾米塔奇 • jī hán shù 奇函数 • jī hán shù 奇函數 • jī ǒu 奇偶 • jī ǒu xìng 奇偶性 • jī shù 奇数 • jī shù 奇數 • jī tí lèi 奇蹄类 • jī tí lèi 奇蹄類 • jī tí mù 奇蹄目 • jī xiàn 奇羡 • jī xiàn 奇羨 • Kǎ lā jī nà 卡拉奇那 • Kǎ lā jì jī 卡拉季奇 • qí jī 奇跡 • qí jī 奇蹟 • qí jī 奇迹 • tún jī jū qí 囤积居奇 • tún jī jū qí 囤積居奇
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ lạ, lạ lùng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đặc biệt, không tầm thường. ◎Như: “kì nhân kì sự” 奇人奇事 người tài đặc xuất việc khác thường.
2. (Tính) Quái, lạ, khôn lường. ◎Như: “kì kế” 奇計 kế không lường được, “hi kì cổ quái” 稀奇古怪 hiếm lạ quái dị, “kì mưu quái lược” 奇謀怪略 mưu lược lạ lùng.
3. (Tính) Hay, đẹp, tốt. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thủy quang liễm diễm tình phương hảo, San sắc không mông vũ diệc kì” 水光瀲灩晴方好, 山色空濛雨亦奇 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh trời vừa tạnh càng đẹp, Sắc núi mưa phùn mù mịt cũng xinh.
4. (Danh) Sự vật đặc thù hoặc kì lạ. ◎Như: “xuất kì chế thắng” 出奇制勝 ra binh khác thường hoặc dùng mưu kế lạ để chế phục địch quân mà đoạt thắng lợi.
5. (Phó) Rất, lắm. ◇Kính hoa duyên 鏡花緣: “Thái kí kì phong, oản diệc kì đại” 菜既奇豐, 碗亦奇大 (Đệ thập nhị hồi) Rau thì rất tươi, chén cũng thật to.
6. (Động) Coi trọng. ◇Sử Kí 史記: “Thư sổ thập thượng, Hiếu Văn bất thính, nhiên kì kì tài, thiên vi trung đại phu” 書數十上, 孝文不聽, 然奇其材, 遷為中大夫 (Viên Áng Triều Thác liệt truyện 袁盎晁錯列傳).
7. (Động) Lấy làm lạ, kinh dị. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: “Khiếu Phụ, Kí Châu nhân, tại huyện thị bổ lí sổ thập niên, nhân kì kì bất lão, cầu kì thuật nhi bất năng đắc dã” 嘯父, 冀州人, 在縣市補履數十年, 人奇其不老, 求其術而不能得也 (Thủy kinh chú 水經注, Trọc Chương thủy 濁漳水).
8. Một âm là “cơ”. (Tính) Lẻ. § Đối lại với “ngẫu” 偶 chẵn. ◎Như: một, ba, năm, bảy, chín là những số lẻ.
9. (Tính) Ngang trái, không thuận lợi. ◎Như: “số cơ” 數奇 thời vận trắc trở. ◇Vương Duy 王維: “Lí Quảng vô công duyên số cơ” 李廣無功緣數奇 (Lão tướng hành 老將行) Lí Quảng không lập công vì vận số ngang trái.
10. (Danh) Số thừa, số lẻ. ◎Như: “nhất bách hữu cơ” 一百有奇 một trăm có lẻ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Niên nhị thập hữu cơ, thượng bất năng xuyết nhất cần” 年二十有奇, 尚不能掇一芹 (Hồ hài 狐諧) Tuổi đã ngoài hai mươi, mà vẫn chưa đậu nổi kì thi hạch.
2. (Tính) Quái, lạ, khôn lường. ◎Như: “kì kế” 奇計 kế không lường được, “hi kì cổ quái” 稀奇古怪 hiếm lạ quái dị, “kì mưu quái lược” 奇謀怪略 mưu lược lạ lùng.
3. (Tính) Hay, đẹp, tốt. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thủy quang liễm diễm tình phương hảo, San sắc không mông vũ diệc kì” 水光瀲灩晴方好, 山色空濛雨亦奇 (Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ 飲湖上初晴後雨) Mặt nước sáng lóng lánh trời vừa tạnh càng đẹp, Sắc núi mưa phùn mù mịt cũng xinh.
4. (Danh) Sự vật đặc thù hoặc kì lạ. ◎Như: “xuất kì chế thắng” 出奇制勝 ra binh khác thường hoặc dùng mưu kế lạ để chế phục địch quân mà đoạt thắng lợi.
5. (Phó) Rất, lắm. ◇Kính hoa duyên 鏡花緣: “Thái kí kì phong, oản diệc kì đại” 菜既奇豐, 碗亦奇大 (Đệ thập nhị hồi) Rau thì rất tươi, chén cũng thật to.
6. (Động) Coi trọng. ◇Sử Kí 史記: “Thư sổ thập thượng, Hiếu Văn bất thính, nhiên kì kì tài, thiên vi trung đại phu” 書數十上, 孝文不聽, 然奇其材, 遷為中大夫 (Viên Áng Triều Thác liệt truyện 袁盎晁錯列傳).
7. (Động) Lấy làm lạ, kinh dị. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: “Khiếu Phụ, Kí Châu nhân, tại huyện thị bổ lí sổ thập niên, nhân kì kì bất lão, cầu kì thuật nhi bất năng đắc dã” 嘯父, 冀州人, 在縣市補履數十年, 人奇其不老, 求其術而不能得也 (Thủy kinh chú 水經注, Trọc Chương thủy 濁漳水).
8. Một âm là “cơ”. (Tính) Lẻ. § Đối lại với “ngẫu” 偶 chẵn. ◎Như: một, ba, năm, bảy, chín là những số lẻ.
9. (Tính) Ngang trái, không thuận lợi. ◎Như: “số cơ” 數奇 thời vận trắc trở. ◇Vương Duy 王維: “Lí Quảng vô công duyên số cơ” 李廣無功緣數奇 (Lão tướng hành 老將行) Lí Quảng không lập công vì vận số ngang trái.
10. (Danh) Số thừa, số lẻ. ◎Như: “nhất bách hữu cơ” 一百有奇 một trăm có lẻ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Niên nhị thập hữu cơ, thượng bất năng xuyết nhất cần” 年二十有奇, 尚不能掇一芹 (Hồ hài 狐諧) Tuổi đã ngoài hai mươi, mà vẫn chưa đậu nổi kì thi hạch.
Từ điển Thiều Chửu
① Lạ. Vật hiếm có mà khó kiếm gọi là kì. Khiến cho người không lường được cũng gọi là kì.
② Một âm là cơ. Số lẻ, như một, ba, năm, bảy, chín là số lẻ.
③ Thời vận trắc trở gọi là số cơ 數奇.
④ Số thừa, như nhất bách hữu cơ 一百有奇 một trăm có lẻ.
② Một âm là cơ. Số lẻ, như một, ba, năm, bảy, chín là số lẻ.
③ Thời vận trắc trở gọi là số cơ 數奇.
④ Số thừa, như nhất bách hữu cơ 一百有奇 một trăm có lẻ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lẻ. 【奇數】cơ số [jishù] (toán) Số lẻ. Cg. 單數 [danshù];
② (văn) Số lẻ: 一百有奇 Một trăm có lẻ. Xem 奇 [qí].
② (văn) Số lẻ: 一百有奇 Một trăm có lẻ. Xem 奇 [qí].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lạ, kì: 奇事 Chuyện lạ; 奇功 Kì công;
② Bất ngờ, đột ngột: 出奇製勝 Đánh thắng bất ngờ, dùng kế hay để thắng;
③ Lấy làm lạ: 引以爲奇 Lấy (đó) làm lạ; 不足爲奇 Không lấy gì làm lạ;
④ Vô cùng, hết sức, rất: 奇痛奇癢 Rất ngứa rất đau; 權奇愛之 Tôn Quyền rất yêu ông ta (Tam quốc chí: Ngô thư, Phan Chương truyện). Xem 奇 [ji].
② Bất ngờ, đột ngột: 出奇製勝 Đánh thắng bất ngờ, dùng kế hay để thắng;
③ Lấy làm lạ: 引以爲奇 Lấy (đó) làm lạ; 不足爲奇 Không lấy gì làm lạ;
④ Vô cùng, hết sức, rất: 奇痛奇癢 Rất ngứa rất đau; 權奇愛之 Tôn Quyền rất yêu ông ta (Tam quốc chí: Ngô thư, Phan Chương truyện). Xem 奇 [ji].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lẻ loi, không thành đôi thành cặp — Số lẻ — Một âm khác là Kì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạ lùng, ít thấy, không giống với xung quanh — Xoay trở, biến trá — Một âm là Cơ. » Cho hay kì lại gặp kì « ( Lục Vân Tiên ).
Từ điển Trung-Anh
(1) strange
(2) odd
(3) weird
(4) wonderful
(5) surprisingly
(6) unusually
(2) odd
(3) weird
(4) wonderful
(5) surprisingly
(6) unusually
Từ ghép 253
Ā hé qí 阿合奇 • Ā hé qí xiàn 阿合奇县 • Ā hé qí xiàn 阿合奇縣 • Ā lái qí bīng chuān 阿莱奇冰川 • Ā lái qí bīng chuān 阿萊奇冰川 • Ā qí lǐ sī 阿奇里斯 • ā qí lì sī 阿奇历斯 • ā qí lì sī 阿奇歷斯 • ā qí méi sù 阿奇霉素 • Àì qí xùn 艾奇逊 • Àì qí xùn 艾奇遜 • Ān kè léi qí 安克雷奇 • bái ěr qí méi 白耳奇鶥 • bái ěr qí méi 白耳奇鹛 • Bǐ dé luó wéi qí 彼得罗维奇 • Bǐ dé luó wéi qí 彼得羅維奇 • Bù lǐ qí dùn 布里奇頓 • Bù lǐ qí dùn 布里奇顿 • bù zú wéi qí 不足为奇 • bù zú wéi qí 不足為奇 • cháng wěi qí méi 長尾奇鶥 • cháng wěi qí méi 长尾奇鹛 • Chū kè Pāi àn Jīng qí 初刻拍案惊奇 • Chū kè Pāi àn Jīng qí 初刻拍案驚奇 • chū qí 出奇 • chū qí zhì shèng 出奇制勝 • chū qí zhì shèng 出奇制胜 • chuán qí 传奇 • chuán qí 傳奇 • chuán qí rén wù 传奇人物 • chuán qí rén wù 傳奇人物 • Dá · Fēn qí 达芬奇 • Dá · Fēn qí 達芬奇 • Dào qí 道奇 • diào guǐ jīn qí 吊诡矜奇 • diào guǐ jīn qí 弔詭矜奇 • dū huì chuán qí 都会传奇 • dū huì chuán qí 都會傳奇 • dū shì chuán qí 都市传奇 • dū shì chuán qí 都市傳奇 • duō duō chēng qí 咄咄称奇 • duō duō chēng qí 咄咄稱奇 • Èr kè Pāi àn Jīng qí 二刻拍案惊奇 • Èr kè Pāi àn Jīng qí 二刻拍案驚奇 • fān kōng chū qí 翻空出奇 • Gǔ qí 古奇 • guài rén Àò ěr · Yáng kē wéi qí 怪人奥尔扬科维奇 • guài rén Àò ěr · Yáng kē wéi qí 怪人奧爾揚科維奇 • guī qí 瑰奇 • Hā jì qí 哈季奇 • hā shì qí 哈士奇 • hǎi shàng qí shū 海上奇书 • hǎi shàng qí shū 海上奇書 • hào qí 好奇 • hào qí shàng yì 好奇尚异 • hào qí shàng yì 好奇尚異 • hào qí xīn 好奇心 • Hè qí pà qí 赫奇帕奇 • hēi dǐng qí méi 黑頂奇鶥 • hēi dǐng qí méi 黑顶奇鹛 • hēi tóu qí méi 黑头奇鹛 • hēi tóu qí méi 黑頭奇鶥 • huà fǔ xiǔ wéi shén qí 化腐朽为神奇 • huà fǔ xiǔ wéi shén qí 化腐朽為神奇 • huī qí méi 灰奇鶥 • huī qí méi 灰奇鹛 • Jiā gé dá qí 加格达奇 • Jiā gé dá qí 加格達奇 • Jiā gé dá qí qū 加格达奇区 • Jiā gé dá qí qū 加格達奇區 • jīn lǐ qí 金里奇 • jīng qí 惊奇 • jīng qí 驚奇 • jū qí 居奇 • kǎ bù qí nuò 卡布奇諾 • kǎ bù qí nuò 卡布奇诺 • Kǎ lā qí 卡拉奇 • Kē sà qí bìng dú 柯萨奇病毒 • Kē sà qí bìng dú 柯薩奇病毒 • kē shā qí bìng dú 柯沙奇病毒 • Kè lài sī tè chè qí 克賴斯特徹奇 • Kè lài sī tè chè qí 克赖斯特彻奇 • kè shā qí bìng dú 克沙奇病毒 • lí qí 离奇 • lí qí 離奇 • lí qí yǒu qù 离奇有趣 • lí qí yǒu qù 離奇有趣 • Lǐ qí méng 里奇蒙 • lì bèi qí méi 栗背奇鶥 • lì bèi qí méi 栗背奇鹛 • lì sè qí méi 丽色奇鹛 • lì sè qí méi 麗色奇鶥 • liè qí 猎奇 • liè qí 獵奇 • Liú Shào qí 刘少奇 • Liú Shào qí 劉少奇 • mǎ qí duǒ 玛奇朵 • mǎ qí duǒ 瑪奇朵 • méng tài qí 蒙太奇 • Mǐ qí 米奇 • Mǐ qí Lǎo shǔ 米奇老鼠 • Mó gōng Chuán qí 魔宫传奇 • Mó gōng Chuán qí 魔宮傳奇 • Mò huò luò wéi qí 莫霍洛維奇 • Mò huò luò wéi qí 莫霍洛维奇 • Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛維奇不連續面 • Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛维奇不连续面 • Mǔ lā dí qí 姆拉迪奇 • Nà ní yà Chuán qí 納尼亞傳奇 • Nà ní yà Chuán qí 纳尼亚传奇 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南乔治亚岛和南桑威奇 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南喬治亞島和南桑威奇 • pāi àn jīng qí 拍案惊奇 • pāi àn jīng qí 拍案驚奇 • píng dàn wú qí 平淡无奇 • píng dàn wú qí 平淡無奇 • qí bīng 奇兵 • qí cái 奇才 • qí cǎi 奇彩 • qí chǐ dà rǔ 奇恥大辱 • qí chǐ dà rǔ 奇耻大辱 • qí chǒu 奇丑 • qí chǒu 奇醜 • qí chǒu wú bǐ 奇丑无比 • qí chǒu wú bǐ 奇醜無比 • qí guài 奇怪 • qí guān 奇觀 • qí guān 奇观 • qí guǐ 奇詭 • qí guǐ 奇诡 • qí huā yì cǎo 奇花异草 • qí huā yì cǎo 奇花異草 • qí huā yì huì 奇花异卉 • qí huā yì huì 奇花異卉 • qí huàn 奇幻 • qí huò 奇祸 • qí huò 奇禍 • qí huò kě jū 奇貨可居 • qí huò kě jū 奇货可居 • qí jī 奇跡 • qí jī 奇蹟 • qí jī 奇迹 • qí jì 奇技 • qí jì 奇跡 • qí jì 奇迹 • qí jiě 奇解 • qí jǐng 奇景 • qí jué 奇崛 • qí jué 奇絕 • qí jué 奇绝 • qí jué 奇譎 • qí jué 奇谲 • qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亚病毒 • qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亞病毒 • qí kūn gǔ ní yà rè 奇昆古尼亚热 • qí kūn gǔ ní yà rè 奇昆古尼亞熱 • qí lǎn 奇覽 • qí lǎn 奇览 • qí lì 奇丽 • qí lì 奇麗 • qí liàng 奇景 • qí mén dùn jiǎ 奇門遁甲 • qí mén dùn jiǎ 奇门遁甲 • qí miào 奇妙 • qí néng 奇能 • qí néng yì shì 奇能异士 • qí néng yì shì 奇能異士 • qí pā 奇葩 • qí pā yì huì 奇葩异卉 • qí pā yì huì 奇葩異卉 • qí qù 奇趣 • qí quē 奇缺 • qí rén 奇人 • qí shì 奇事 • qí shì 奇士 • qí shù 奇数 • qí shù 奇數 • qí tán 奇談 • qí tán 奇谈 • qí tán guài lùn 奇談怪論 • qí tán guài lùn 奇谈怪论 • qí tè 奇特 • qí wěi 奇伟 • qí wěi 奇偉 • qí wén 奇文 • qí wén 奇聞 • qí wén 奇闻 • qí wén gòng shǎng 奇文共賞 • qí wén gòng shǎng 奇文共赏 • qí xí 奇袭 • qí xí 奇襲 • qí xíng guài zhuàng 奇形怪状 • qí xíng guài zhuàng 奇形怪狀 • qí yì 奇异 • qí yì 奇異 • qí yì bǐ 奇异笔 • qí yì bǐ 奇異筆 • qí yì guǒ 奇异果 • qí yì guǒ 奇異果 • qí yì kuā kè 奇异夸克 • qí yì kuā kè 奇異夸克 • qí yù 奇遇 • qí zhēn 奇珍 • qí zhēn yì bǎo 奇珍异宝 • qí zhēn yì bǎo 奇珍異寶 • qí zhì 奇志 • qí zhuāng yì fú 奇装异服 • qí zhuāng yì fú 奇裝異服 • qiān qí bǎi guài 千奇百怪 • qǔ qí 曲奇 • Sà ěr kē qí 萨尔科奇 • Sà ěr kē qí 薩爾科奇 • Sà mǎ lán qí 萨马兰奇 • Sà mǎ lán qí 薩馬蘭奇 • shén qí 神奇 • Shén qí Bǎo bèi 神奇宝贝 • Shén qí Bǎo bèi 神奇寶貝 • Shī huá luò shì qí shuǐ jīng 施华洛世奇水晶 • Shī huá luò shì qí shuǐ jīng 施華洛世奇水晶 • sú shì qí rén 俗世奇人 • Tǎ dí qí 塔迪奇 • tàn qí 探奇 • tū fā qí xiǎng 突发奇想 • tū fā qí xiǎng 突發奇想 • tún jī jū qí 囤积居奇 • tún jī jū qí 囤積居奇 • Wǎ xī lǐ yē wéi qí 瓦西里耶維奇 • Wǎ xī lǐ yē wéi qí 瓦西里耶维奇 • Wēi qí tuō 威奇托 • Wéi qí 維奇 • Wéi qí 维奇 • wú qí bù yǒu 无奇不有 • wú qí bù yǒu 無奇不有 • xī qí 希奇 • xī qí 稀奇 • xī qí 西奇 • xī qí gǔ guài 希奇古怪 • xī qí gǔ guài 稀奇古怪 • xīn qí 新奇 • xīn qí 辛奇 • Yà nǔ kē wéi qí 亚努科维奇 • Yà nǔ kē wéi qí 亞努科維奇 • Yáng kē wéi qí 扬科维奇 • Yáng kē wéi qí 揚科維奇 • Yé lái nuó · Yáng kē wéi qí 耶莱娜扬科维奇 • Yé lái nuó · Yáng kē wéi qí 耶萊娜揚科維奇 • Yī lǐ qí 伊里奇 • yǒu hào qí xīn 有好奇心 • zé zé chēng qí 啧啧称奇 • zé zé chēng qí 嘖嘖稱奇 • zhēn qí 珍奇 • zhēn qín qí shòu 珍禽奇兽 • zhēn qín qí shòu 珍禽奇獸