Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qí shì
ㄑㄧˊ ㄕˋ
1
/1
奇士
qí shì
ㄑㄧˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) odd person
(2) an eccentric
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Đỗ Cơ Quang kỳ 1 - 哀杜基光其一
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Kim thác đao hành - 金錯刀行
(
Lục Du
)
•
Vịnh sử kỳ 75 - Cao Tiệm Ly - 詠史其七十五-高漸離
(
Liên Hoành
)
Bình luận
0