Có 1 kết quả:
qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ dị, quái lạ
Từ điển Trung-Anh
(1) fantastic
(2) bizarre
(3) odd
(4) exotic
(5) astonished
(2) bizarre
(3) odd
(4) exotic
(5) astonished
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0