Có 1 kết quả:

qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

kỳ dị, quái lạ

Từ điển Trung-Anh

(1) fantastic
(2) bizarre
(3) odd
(4) exotic
(5) astonished

Bình luận 0