Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qí wén
ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ
1
/1
奇文
qí wén
ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remarkable work
(2) peculiar writing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 11 - 菊秋百詠其十一
(
Phan Huy Ích
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Liễu lăng - 繚綾
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tiễn Tam nguyên Trần Hy Tăng chi Thăng Bình - 餞三元陳希曾之昇平
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tống Ngô Nhữ Sơn công xuất Nghệ An - 送吳汝山公出乂安
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0