Có 1 kết quả:

qí wén gòng shǎng ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄥˋ ㄕㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. remarkable work appreciated by all (idiom); universally praised (original meaning)
(2) incomprehensible nonsense
(3) preposterous bullshit

Bình luận 0