Có 1 kết quả:
qí wén gòng shǎng ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄥˋ ㄕㄤˇ
qí wén gòng shǎng ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄥˋ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. remarkable work appreciated by all (idiom); universally praised (original meaning)
(2) incomprehensible nonsense
(3) preposterous bullshit
(2) incomprehensible nonsense
(3) preposterous bullshit
Bình luận 0