Có 1 kết quả:

nài hé ㄋㄞˋ ㄏㄜˊ

1/1

nài hé ㄋㄞˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nài sao, thế nào

Từ điển Trung-Anh

(1) to do something to sb
(2) to deal with
(3) to cope
(4) how?
(5) to no avail