Có 1 kết quả:
nài hé ㄋㄞˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nài sao, thế nào
Từ điển Trung-Anh
(1) to do something to sb
(2) to deal with
(3) to cope
(4) how?
(5) to no avail
(2) to deal with
(3) to cope
(4) how?
(5) to no avail
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh