Có 1 kết quả:

nài péi ㄋㄞˋ ㄆㄟˊ

1/1

nài péi ㄋㄞˋ ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

neper (unit of ratio, Np)

Bình luận 0