Có 1 kết quả:

nài mǐ ㄋㄞˋ ㄇㄧˇ

1/1

nài mǐ ㄋㄞˋ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Taiwan) nanometer
(2) nano- (prefix meaning "nanoscale")

Bình luận 0