Có 1 kết quả:

fèng gōng kè jǐ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) self-restraint and devotion to public duties (idiom); selfless dedication
(2) to serve the public interest wholeheartedly

Bình luận 0