Có 1 kết quả:
fèng gōng kè jǐ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ
fèng gōng kè jǐ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-restraint and devotion to public duties (idiom); selfless dedication
(2) to serve the public interest wholeheartedly
(2) to serve the public interest wholeheartedly
Bình luận 0