Có 1 kết quả:
fèng yǎng ㄈㄥˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phụng dưỡng
Từ điển Trung-Anh
(1) to look after (elderly parents)
(2) to serve
(3) to support
(2) to serve
(3) to support
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0