Có 1 kết quả:

fèng yǎng ㄈㄥˋ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

phụng dưỡng

Từ điển Trung-Anh

(1) to look after (elderly parents)
(2) to serve
(3) to support

Bình luận 0