Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Fèng tiān
ㄈㄥˋ ㄊㄧㄢ
1
/1
奉天
Fèng tiān
ㄈㄥˋ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old name for Shenyang 瀋陽|沈阳 in modern Liaoning province
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Tống Danh Lãng
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Hồi trình hỷ phú - 回程喜賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thù Quách cấp sự - 酬郭給事
(
Vương Duy
)
•
Tống Cúc Đường chủ nhân chinh Thích Na - 送菊堂主人征刺那
(
Nguyễn Ức
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0