Có 1 kết quả:
fèng cheng ㄈㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fawn on
(2) to flatter
(3) to ingratiate oneself
(4) flattery
(2) to flatter
(3) to ingratiate oneself
(4) flattery
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0