Có 1 kết quả:

fèng cheng ㄈㄥˋ

1/1

fèng cheng ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fawn on
(2) to flatter
(3) to ingratiate oneself
(4) flattery