Có 1 kết quả:
fèng xiàn ㄈㄥˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiến dâng, hy sinh, cống hiến
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer respectfully
(2) to consecrate
(3) to dedicate
(4) to devote
(2) to consecrate
(3) to dedicate
(4) to devote
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0