Có 1 kết quả:

fèng xiàn ㄈㄥˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hiến dâng, hy sinh, cống hiến

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer respectfully
(2) to consecrate
(3) to dedicate
(4) to devote