Có 1 kết quả:

fèng sì ㄈㄥˋ ㄙˋ

1/1

fèng sì ㄈㄥˋ ㄙˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer sacrifice (to Gods or ancestors)
(2) to consecrate
(3) dedicated to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0