Có 1 kết quả:

fèng xíng ㄈㄥˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

theo đuổi, thực hiện đến cùng

Từ điển Trung-Anh

to pursue (a course, a policy)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0