Có 1 kết quả:

fèng yíng ㄈㄥˋ ㄧㄥˊ

1/1

fèng yíng ㄈㄥˋ ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (honorific) to greet
(2) to fawn