Có 1 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chim dang cánh bay
2. hăng say, ráng sức, phấn khích
2. hăng say, ráng sức, phấn khích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 奮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phấn chấn, phấn khởi: 精神振奮 Tinh thần phấn chấn; 興奮 Phấn khởi;
② Giơ lên, vung: 奮臂高呼 Vung tay hô lớn;
③ (văn) (Chim) dang cánh chuẩn bị bay.
② Giơ lên, vung: 奮臂高呼 Vung tay hô lớn;
③ (văn) (Chim) dang cánh chuẩn bị bay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奮
Từ điển Trung-Anh
to exert oneself (bound form)
Từ ghép 36
áng fèn 昂奋 • fā fèn 发奋 • fā fèn tú qiáng 发奋图强 • fā fèn yǒu wéi 发奋有为 • fǎn xīng fèn jì 反兴奋剂 • fèn bǐ jí shū 奋笔疾书 • fèn bù gù shēn 奋不顾身 • fèn dòu 奋斗 • fèn fā 奋发 • fèn fā tú qiáng 奋发图强 • fèn fēi 奋飞 • fèn jìn 奋进 • fèn jìn hào 奋进号 • fèn lì 奋力 • fèn mèi 奋袂 • fèn qǐ 奋起 • fèn qǐ zhí zhuī 奋起直追 • fèn wǔ yáng wēi 奋武扬威 • fèn yǒng 奋勇 • fèn zhàn 奋战 • gǎn fèn 感奋 • gū jūn fèn zhàn 孤军奋战 • jī fèn 激奋 • jiān kǔ fèn dòu 艰苦奋斗 • kàng fèn 亢奋 • lìng rén zhèn fèn 令人振奋 • qín fèn 勤奋 • qín fèn kè kǔ 勤奋刻苦 • shǐ xīng fèn 使兴奋 • tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奋 • xīng fèn 兴奋 • xīng fèn gāo cháo 兴奋高潮 • xīng fèn jì 兴奋剂 • zhèn fèn 振奋 • zì gào fèn yǒng 自告奋勇 • Zōu Tāo fèn 邹韬奋