Có 1 kết quả:

fèn ㄈㄣˋ
Âm Quan thoại: fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dà 大 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: KW (大田)
Unicode: U+594B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phấn
Âm Nôm: phấn
Âm Quảng Đông: fan5

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

fèn ㄈㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chim dang cánh bay
2. hăng say, ráng sức, phấn khích

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phấn chấn, phấn khởi: Tinh thần phấn chấn; Phấn khởi;
② Giơ lên, vung: Vung tay hô lớn;
③ (văn) (Chim) dang cánh chuẩn bị bay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

to exert oneself (bound form)

Từ ghép 36