Có 1 kết quả:
fèn bù gù shēn ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dash on bravely with no thought of personal safety (idiom); undaunted by dangers
(2) regardless of perils
(2) regardless of perils
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0