Có 1 kết quả:

diǎn ㄉㄧㄢˇ
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: dà 大 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: YRK (卜口大)
Unicode: U+594C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

diǎn ㄉㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 點|点[dian3]