Có 1 kết quả:
kuí ㄎㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sao Khuê (một trong Nhị thập bát tú, tượng trưng cho văn chương)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sao “Khuê” 奎, một ngôi sao trong nhị thập bát tú. § Nhà thiên văn ngày xưa cho sao “Khuê” chủ về văn hóa, cho nên nói về văn vận hay dùng chữ “khuê”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sao khuê, một ngôi sao trong nhị thập bát tú. Nhà thiên văn ngày xưa cho sao khuê chủ về sự văn hoá, cho nên nói về văn vận hay dùng chữ khuê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sao Khuê (một ngôi trong nhị thập bát tú).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một ngôi sao trong Nhị thập bát tú. Như chữ Khuê 圭— Cái háng, cái bẹn, phần ở giữa hai đùi.
Từ điển Trung-Anh
(1) crotch
(2) 15th of the 28th constellations of Chinese astronomy
(2) 15th of the 28th constellations of Chinese astronomy
Từ ghép 18
Ā kuí nà 阿奎納 • Ā kuí nà 阿奎纳 • Jié kuí lín 傑奎琳 • Jié kuí lín 杰奎琳 • Jié kuí lín · Kěn ní dí 傑奎琳肯尼迪 • Jié kuí lín · Kěn ní dí 杰奎琳肯尼迪 • kuí níng 奎宁 • kuí níng 奎寧 • kuí níng shuǐ 奎宁水 • kuí níng shuǐ 奎寧水 • Lā kuí lā 拉奎拉 • Shā kuí ěr · Àò ní ěr 沙奎尔奥尼尔 • Shā kuí ěr · Àò ní ěr 沙奎爾奧尼爾 • Tuō mǎ sī · Ā kuí nà 托馬斯阿奎納 • Tuō mǎ sī · Ā kuí nà 托马斯阿奎纳 • Wàng kuí 望奎 • Wàng kuí xiàn 望奎县 • Wàng kuí xiàn 望奎縣