Có 2 kết quả:
Huàn ㄏㄨㄢˋ • huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: dà 大 (+6 nét)
Nét bút: ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: NBK (弓月大)
Unicode: U+5950
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán
Âm Nôm: hoán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: wun6
Âm Nôm: hoán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: wun6
Tự hình 2
Dị thể 6
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Huan
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rực rỡ
2. thịnh
2. thịnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rực rỡ, văn vẻ.
2. (Tính) Thịnh đại, nhiều, đông.
3. (Tính) Nhàn hạ, tự đắc. ◎Như: “bạn hoán” 伴奐 ung dung tự đắc.
4. (Danh) Họ “Hoán”.
2. (Tính) Thịnh đại, nhiều, đông.
3. (Tính) Nhàn hạ, tự đắc. ◎Như: “bạn hoán” 伴奐 ung dung tự đắc.
4. (Danh) Họ “Hoán”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhiều, dồi dào;
② Văn vẻ, văn hoa, văn vẻ mĩ miều, rực rỡ văn hay.
② Văn vẻ, văn hoa, văn vẻ mĩ miều, rực rỡ văn hay.
Từ điển Trung-Anh
excellent
Từ ghép 1