Có 1 kết quả:
qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agreement
(2) to agree
(3) to get on with
(4) congenial
(5) agreeing with
(6) to ally oneself with sb
(2) to agree
(3) to get on with
(4) congenial
(5) agreeing with
(6) to ally oneself with sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0