Có 1 kết quả:

qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ

1/1

qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) agreement
(2) to agree
(3) to get on with
(4) congenial
(5) agreeing with
(6) to ally oneself with sb