Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: dà 大 (+6 nét)
Hình thái: ⿱大亥
Nét bút: 一ノ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: XKYVO (重大卜女人)
Unicode: U+5952
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dà 大 (+6 nét)
Hình thái: ⿱大亥
Nét bút: 一ノ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: XKYVO (重大卜女人)
Unicode: U+5952
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ホウ (hō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru), まつ.る (matsu.ru)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru), まつ.る (matsu.ru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0