Có 2 kết quả:
Bēn sān ㄅㄣ ㄙㄢ • bēn sān ㄅㄣ ㄙㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Pentium III microprocessor, abbr. for 奔騰三|奔腾三
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be pushing 30
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh