Có 2 kết quả:

Bēn sān ㄅㄣ ㄙㄢbēn sān ㄅㄣ ㄙㄢ

1/2

Bēn sān ㄅㄣ ㄙㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Pentium III microprocessor, abbr. for 奔騰三|奔腾三

Bình luận 0

bēn sān ㄅㄣ ㄙㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be pushing 30

Bình luận 0