Có 1 kết quả:
bēn mìng ㄅㄣ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush about on errands
(2) to be kept on the run
(2) to be kept on the run
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0