Có 1 kết quả:
bēn bēn zú ㄅㄣ ㄅㄣ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. Rushing Clan, generation born between 1975-1985 and China's most hedonistic and hard-working social group (netspeak)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0