Có 1 kết quả:

bēn liú ㄅㄣ ㄌㄧㄡˊ

1/1

bēn liú ㄅㄣ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chảy nhanh, chảy cuồn cuộn

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow at great speed
(2) to pour
(3) racing current