Có 2 kết quả:

Bēn téng ㄅㄣ ㄊㄥˊbēn téng ㄅㄣ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Pentium (microprocessor by Intel)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of waves) to surge forward
(2) to roll on in waves
(3) to gallop

Bình luận 0