Có 2 kết quả:
Bēn téng ㄅㄣ ㄊㄥˊ • bēn téng ㄅㄣ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Pentium (microprocessor by Intel)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of waves) to surge forward
(2) to roll on in waves
(3) to gallop
(2) to roll on in waves
(3) to gallop
Bình luận 0